Từ đồng nghĩa với "thông hiểu"

thấu hiểu hiểu biết sự hiểu biết sự thấu hiểu
sự am hiểu sự hiểu trí tuệ sáng suốt
mau hiểu thông minh nhận thức óc thông minh
óc suy xét thông cảm hiểu nhau thông cảm
thông hiểu tình hình thông hiểu luật pháp hiểu thấu đáo cặn kẽ
lý trí