Từ đồng nghĩa với "thông hơi"

lỗ thông hơi thoát khí lỗ thoát lỗ hổng
lỗ mở lối ra đầu ra lỗ thông
ống dẫn ống khói cống thoát nước miệng phun
thông gió huyệt làm cho thông hơi làm cho hả
ngoi lên để thở khẩu độ lỗ thủng đường ống