Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thông lệnh"
chỉ lệnh
lệnh
mệnh lệnh
hiệu lệnh
hạ lệnh
ra lệnh
truyền lệnh
yêu cầu
hướng dẫn
quy định
điều chỉnh
kiểm soát
phán bảo
lệnh cấm
lệnh máy
chỉ đạo
quyền chỉ huy
sai khiến
bắt buộc
làm chủ