Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thông phán"
thẩm phán
quan tòa
chánh án
trọng tài
người xét xử
phán xét
xét xử
phân xử
luật gia
giám định viên
thẩm định viên
nhà phê bình
phê bình
nhận định
xét
đánh giá
phán đoán
nhận xét
công lý
tòa án