Từ đồng nghĩa với "thông phần"

quan chức viên chức công chức thông ngôn
thông dịch thông báo thông tin thông sự
thông thạo thông tấn thông hành thông đồng
thông minh thông hiểu thông lệ thông điệp
thông báo viên thông phán thông thuyết thông giáo