Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thông phần"
quan chức
viên chức
công chức
thông ngôn
thông dịch
thông báo
thông tin
thông sự
thông thạo
thông tấn
thông hành
thông đồng
thông minh
thông hiểu
thông lệ
thông điệp
thông báo viên
thông phán
thông thuyết
thông giáo