Từ đồng nghĩa với "thông suốt"

rõ ràng sáng tỏ minh bạch dễ hiểu
hiển nhiên chắc chắn minh thị cố nhiên
hẳn đi rồi một cách rõ ràng sáng sủa chính xác
thông suốt nhiệm vụ thông tin thông suốt tư tưởng đã thông suốt không còn băn khoăn
không còn thắc mắc thông từ đầu đến cuối đảm bảo thông suốt tuyến đường giao thông đã thông suốt