Từ đồng nghĩa với "thông sử"

lịch sử chung di sản lý lịch tổng quan lịch sử
diễn biến lịch sử sự kiện lịch sử dòng thời gian tư liệu lịch sử
kỷ niệm truyền thống hồ sơ tư liệu
di tích kho tàng tư liệu văn hóa hệ thống lịch sử
nghiên cứu lịch sử tư liệu khảo cổ di sản văn hóa lịch sử dân tộc