Từ đồng nghĩa với "thông thuộc"

quen thuộc thân thuộc quen thân thiết
quen biết dễ nhận biết người quen thuộc thông thường
quá quen thuộc thân quen quen hiểu rõ
nắm rõ biết tường tận thấu hiểu thông thạo
rành rọt thông suốt thông tin nắm bắt
quen thuộc với