Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thông thuộc"
quen thuộc
thân thuộc
quen
thân thiết
quen biết
dễ nhận biết
người quen thuộc
thông thường
quá quen thuộc
thân
quen quen
hiểu rõ
nắm rõ
biết tường tận
thấu hiểu
thông thạo
rành rọt
thông suốt
thông tin
nắm bắt
quen thuộc với