Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thông thương"
quan hệ
thương mại
giao thương
buôn bán
liên minh
mối quan hệ
sự đồng ý
sự thấu hiểu
sự thương cảm
thông cảm
đồng cảm
mối thương cảm
thiện cảm
hợp tác
trao đổi
kết nối
thông suốt
giao tiếp
sự liên kết
sự tương tác