Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thông thốc"
vù vù
ào ào
rào rào
vù vù
nhanh chóng
mạnh mẽ
liên tiếp
dồn dập
xối xả
cuồn cuộn
bão bùng
mãnh liệt
thổi mạnh
đổ ào
tràn trề
xô đẩy
dồn dập
vội vàng
khẩn trương
gấp gáp