Từ đồng nghĩa với "thông thống"

trống trải rỗng không có gì mở
thông thoáng thông suốt trống không hở
khoảng không vắng vẻ để trống không chắn
không ngăn trống rỗng thông khí thông gió
thông đường thông tin thông báo thông điệp