Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thông thống"
trống trải
rỗng
không có gì
mở
thông thoáng
thông suốt
trống không
hở
khoảng không
vắng vẻ
để trống
không chắn
không ngăn
trống rỗng
thông khí
thông gió
thông đường
thông tin
thông báo
thông điệp