Từ đồng nghĩa với "thông tin học"

khoa học thông tin công nghệ thông tin quản trị thông tin hệ thống thông tin
thông tin thông tin học thuật thông tin điện tử thông tin số
thông tin truyền thông thông tin mạng thông tin dữ liệu thông tin phân tích
thông tin quản lý thông tin khoa học thông tin hệ thống thông tin ứng dụng
thông tin cơ sở thông tin đa phương tiện thông tin viễn thông thông tin và truyền thông