Từ đồng nghĩa với "thông tin đại chứng"

truyền thông tin tức thông tin báo chí
phát thanh truyền hình tuyên truyền thông báo
thông cáo tin tức đại chúng thông tin công cộng thông tin xã hội
tin tức truyền thông thông tin đại chúng tin tức phổ biến thông tin rộng rãi
thông tin đa phương tiện tin tức điện tử thông tin trực tuyến thông tin đại diện