Từ đồng nghĩa với "thông tuệ"

trí tuệ thông minh trí óc tài trí
hiểu biết rộng lý trí sáng tạo học thuật
khôn ngoan nhạy bén tinh tế suy luận
nhận thức thấu hiểu tinh thông khả năng tư duy
điều hành phân tích sáng suốt thông thạo