Từ đồng nghĩa với "thông tầm"

thông tầm liền mạch liên tục không gián đoạn
mạch lạc thống nhất đồng nhất trọn vẹn
toàn vẹn không chia cắt kết nối hài hòa
thống nhất đồng bộ nhất quán thống nhất
đồng điệu hợp nhất không ngắt quãng không phân chia