Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thông tầm"
thông tầm
liền mạch
liên tục
không gián đoạn
mạch lạc
thống nhất
đồng nhất
trọn vẹn
toàn vẹn
không chia cắt
kết nối
hài hòa
thống nhất
đồng bộ
nhất quán
thống nhất
đồng điệu
hợp nhất
không ngắt quãng
không phân chia