Từ đồng nghĩa với "thông tỉn"

truyền đạt thông báo cung cấp tin tức
thông tin báo cáo thông tin hóa truyền tin
thông tin liên lạc thông tin khoa học cập nhật thông tin điện tử
thông tin đại chúng thông tin nội bộ thông tin thị trường thông tin truyền thông
thông tin số thông tin đa phương tiện thông tin cơ bản thông tin chi tiết