Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thông tỏ"
làm sáng tỏ
làm sáng
rõ ràng
thẳng thắn
hiểu biết
nắm rõ
thông tin
thông tri
công bố
truyền đạt
giải thích
tường minh
minh bạch
điều tra
khám phá
phân tích
báo cáo
thuyết minh
đưa ra
trình bày