Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thông đạt"
truyền đạt
chuyển đạt
truyền tin
thông báo
giao tiếp
liên lạc
liên thông
phát sóng
báo cáo
thông qua
chia sẻ
đưa qua
quảng cáo
báo tin
liên hệ
thông
truyền
thông nhau
giao
chuyển tải
thông tin