Từ đồng nghĩa với "thông ước"

tương đương tương xứng tương quan liên thông
giao hoán xứng với đối chiếu hợp tác
thỏa thuận hiệp định thỏa hiệp công ước
quy ước hợp đồng cam kết đồng thuận
đồng ý thống nhất đối tác liên kết