Từ đồng nghĩa với "thö bạo"

thô lỗ cục cằn hung hăng thô thiển
vô lễ xấc xược chợ búa bạo ngược
bạo lực khó chịu khó ưa kém văn minh
kém lịch sự thô bỉ vô văn hóa vô nhân đạo
độc ác tàn nhẫn khinh miệt xúc phạm