Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thöng"
thông
mắm
hù
nhỏ
dải
bó
cuộn
gói
bọc
xếp
đóng
khoanh
cắt
túm
nén
ép
gập
quấn
trói
kẹp