Từ đồng nghĩa với "thöng thượt"

dài thượt mảnh mai gầy
cao thon thả nhẹ nhàng duỗi
trải bồng bềnh lướt thướt thả lỏng
vươn kéo dài mềm mại thong thả
lỏng lẻo xuôi trôi