Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thöng thượt"
dài
thượt
mảnh mai
gầy
cao
thon thả
nhẹ nhàng
duỗi
trải
bồng bềnh
lướt thướt
thả lỏng
vươn
kéo dài
mềm mại
thong thả
lỏng lẻo
rũ
xuôi
trôi