Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thù ghét"
ghét
căm ghét
thù oán
thù hận
khinh bỉ
chê bai
khó chịu
khó ưa
không ưa
bất mãn
bực bội
tức giận
đố kỵ
ghen ghét
khó chịu
khó tính
khó lòng
khó nhọc
khó khăn
khó xử