Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thù hằn"
hận thù
thù địch
thù hằn
ghét bỏ
ác cảm
cừu
oán
máu xấu
cay đắng
bất hòa
đối kháng
kẻ thù
ghê tởm
tình trạng thù địch
xa lánh
sự thù hằn
lực đà
mối thù
địch thủ
khinh bỉ
thù oán