Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thù lù"
thù lù
khối lớn
đống lớn
đống cát
vướng mắt
trội lên
nổi bật
đập vào mắt
khối vuông
khối tròn
khối hình
đồ sộ
khổng lồ
to lớn
cồng kềnh
khối lượng lớn
đồ vật lớn
vật cản
vật thể lớn
đống vật