báo thù | trả thù | sự trả thù | báo oán |
rửa hận | thù hận | phục thù | trả đũa |
mối thù hằn | hành động trả thù | quả báo | ý muốn trả thù |
trả thù cá nhân | trả thù xã hội | trả thù lẫn nhau | trả thù tàn nhẫn |
trả thù quyết liệt | trả thù không khoan nhượng | trả thù lạnh lùng | trả thù bằng cách |