Từ đồng nghĩa với "thùng thình"

rộng lùng thùng khoáng rộng rãi
thùng thình lỏng lẻo mỏng manh không vừa
không ôm sát quá khổ đồ rộng quần áo rộng
rộng thùng thình không vừa vặn rộng rãi không khít
rộng thùng rộng thùng thình không ôm không bó sát