Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thùng thình"
rộng
lùng thùng
khoáng
rộng rãi
thùng thình
lỏng lẻo
mỏng manh
không vừa
không ôm sát
quá khổ
đồ rộng
quần áo rộng
rộng thùng thình
không vừa vặn
rộng rãi
không khít
rộng thùng
rộng thùng thình
không ôm
không bó sát