Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thùng thùng"
thùng
thùng lớn
thùng chứa
thùng phuy
thùng rượu
thùng xe
bình
bể chứa
thùng tonneau
phuy
cái trống
xi lanh
trống
thùng đựng
thùng carton
thùng nhựa
thùng kim loại
thùng gỗ
thùng xốp
thùng đựng hàng