Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thú dữ"
quái thú
thú hoang
thú dữ tợn
thú ác
kẻ hung ác
kẻ độc ác
kẻ tàn bạo
kẻ man rợ
kẻ giết người
kẻ thù
kẻ xấu
kẻ bạo lực
kẻ cướp
kẻ khủng bố
kẻ tội phạm
kẻ thù địch
kẻ phản diện
kẻ xâm lược
kẻ gây hấn
kẻ phá hoại