Từ đồng nghĩa với "thú tội"

thú nhận sự thú nhận xưng tội sự xưng tội
thừa nhận sự thừa nhận lời khai lời tuyên bố
sự tuyên bố tuyên bố sự khẳng định sự tiết lộ
ăn năn nhận tội thú tội khai báo
tự thú tự nhận điều trần lời thú tội
lời tự thú