Từ đồng nghĩa với "thú y"

bác sĩ thú y thú y học chăm sóc thú y khoa thú y
ngành thú y thú y sinh học thú y học cổ truyền thú y hiện đại
thú y thực hành thú y lâm sàng thú y cộng đồng thú y dịch tễ
thú y chẩn đoán thú y điều trị thú y phòng bệnh thú y sản xuất
thú y kiểm nghiệm thú y nghiên cứu thú y giáo dục thú y bảo vệ động vật