Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thúc bách đẹ hoặc"
khẩn cấp
gấp rút
cấp bách
nghiêm trọng
khẩn trương
mau lẹ
đột xuất
cấp thiết
bức thiết
khẩn thiết
ngay lập tức
không chậm trễ
cần thiết
đòi hỏi
thời gian hạn hẹp
không thể trì hoãn
gấp gáp
cần gấp
điều cấp bách
yêu cầu khẩn