Từ đồng nghĩa với "thúc bách đẹ hoặc"

khẩn cấp gấp rút cấp bách nghiêm trọng
khẩn trương mau lẹ đột xuất cấp thiết
bức thiết khẩn thiết ngay lập tức không chậm trễ
cần thiết đòi hỏi thời gian hạn hẹp không thể trì hoãn
gấp gáp cần gấp điều cấp bách yêu cầu khẩn