Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thúc béo"
vỗ béo
nuôi béo
thúc ăn
cho ăn
bồi bổ
tăng cân
phát triển
đổ mỡ
béo lên
cung cấp dinh dưỡng
thúc đẩy tăng trưởng
bổ sung
đầy đặn
dưỡng béo
thêm mỡ
tăng trọng
phát phì
béo phì
cải thiện sức khỏe
thúc đẩy phát triển