Từ đồng nghĩa với "thúc phọc"

thúc giục thúc đẩy thúc ép thúc bách
đẩy mạnh đẩy tới nỗ lực cố gắng thành công
sự thúc đẩy sự gắng công sự giúp sức tính chủ động
tấn công xô đẩy chen lấn sự rắn sức
sự nỗ lực lúc gay go lúc cấp bách lúc nguy ngập