Từ đồng nghĩa với "thúc thủ"

thúc thủ bó tay đành chịu đầu hàng
nhượng bộ chịu thua thua cuộc hạ vũ khí
từ bỏ không còn sức chống cự đầu hàng vô điều kiện không còn lựa chọn
không thể làm gì khác bất lực khó khăn khó xử
khó khăn trong việc quyết định không thể tiến lên không thể tiếp tục không còn hy vọng