Từ đồng nghĩa với "thúng mủng"

thúng cái thúng thúng mủng giỏ
cái giỏ rổ cái rổ lẵng
bỏ vào giỏ bỏ vào rổ bỏ vào thùng giỏ đựng
cái giạ cái pannier cái creel
sọt thùng chậu nong
roi mây