Từ đồng nghĩa với "thăm hỏi"

thăm hỏi thăm thăm nom thăm viếng
thăm dò hỏi han quan tâm chăm sóc
thăm hỏi ân cần thăm hỏi sức khỏe thăm hỏi tình hình thăm hỏi người ốm
thăm hỏi bạn bè thăm hỏi gia đình thăm hỏi đồng nghiệp thăm hỏi người thân
thăm hỏi hàng xóm thăm hỏi khách thăm hỏi đối tác thăm hỏi cộng đồng