Từ đồng nghĩa với "thăm nom"

thăm hỏi đi thăm đến thăm thăm viếng
sự thăm viếng sự thăm hỏi cuộc thăm nom chuyến ghé thăm
chuyến viếng thăm yết kiến sự đến khám dừng chân
dừng lại kiểm tra nói chuyện thăm bệnh
sự thăm bệnh khám xét sự khám xét sự tham quan
viếng thăm