Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thăm nuôi"
thăm nuôi
tiếp tế
thăm
nuôi
thăm viếng
tiếp sức
cung cấp
gửi quà
chăm sóc
hỗ trợ
thăm hỏi
tiếp đón
thăm thân
gặp gỡ
chuyển đồ
đưa thức ăn
thăm người thân
tiếp nhận
cung ứng
thăm nuôi con