Từ đồng nghĩa với "thăm nuôi"

thăm nuôi tiếp tế thăm nuôi
thăm viếng tiếp sức cung cấp gửi quà
chăm sóc hỗ trợ thăm hỏi tiếp đón
thăm thân gặp gỡ chuyển đồ đưa thức ăn
thăm người thân tiếp nhận cung ứng thăm nuôi con