Từ đồng nghĩa với "thăng"

thăng chức thăng tiến thăng cấp thăng bậc
thăng hoa thăng lên thăng vượt thăng bằng
thăng đồng nâng cao tăng cường đề bạt
thăng tiến nghề nghiệp thăng chức lãnh đạo thăng chức quản lý thăng chức nhân viên
thăng chức công chức thăng chức viên chức thăng chức sĩ quan thăng chức giáo viên