Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thăng cánh"
thẳng thừng
trực tiếp
rạch ròi
không nương nhẹ
không khoan nhượng
cứng rắn
dứt khoát
rõ ràng
minh bạch
không vòng vo
thẳng băng
không che giấu
trắng trợn
tuyệt đối
không thương tiếc
mạnh mẽ
quyết liệt
công khai
đanh thép
không xuê xoa