Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thăng quan"
thăng chức
đề bạt
thăng tiến
thăng cấp
sự thăng chức
sự đề bạt
sự thăng cấp
tiến triển
tiến bộ
tiến tới
sự xúc tiến
xúc tiến
tăng cường
sự đẩy mạnh
sự thăng tiến
sự nâng cao
nâng cao
thăng hoa
phát triển
thăng tiến nghề nghiệp
thăng tiến vị trí