Từ đồng nghĩa với "thăng tiến"

đề bạt sự thăng chức thăng cấp sự đề bạt
sự thăng cấp tiến triển tiến tới tiến lên
sự xúc tiến xúc tiến tăng cường sự đẩy mạnh
thăng quan tiến chức thăng tiến nhanh cơ hội thăng tiến phát triển
nâng cao cải thiện thăng tiến nghề nghiệp thăng tiến xã hội
thăng tiến cá nhân