Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thăng trẩm"
biến động
thăng hoa
trầm lắng
thịnh suy
thăng tiến
suy thoái
bấp bênh
không ổn định
thay đổi
lên xuống
thăng trầm
khó khăn
bão táp
sóng gió
thăng trầm
vận mệnh
sự nghiệp
thế sự
lịch sử
cuộc đời