Từ đồng nghĩa với "thăng trẩm"

biến động thăng hoa trầm lắng thịnh suy
thăng tiến suy thoái bấp bênh không ổn định
thay đổi lên xuống thăng trầm khó khăn
bão táp sóng gió thăng trầm vận mệnh
sự nghiệp thế sự lịch sử cuộc đời