Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thăng trật"
thăng và trầm
con lắc
chu kỳ
vòng
liên tục
biến đổi
thăng tiến
trượt
thăng hoa
trầm lắng
thăng cấp
trật tự
thăng bằng
thăng trầm
dao động
chuyển động
tăng giảm
thay đổi
xu hướng
cảm xúc