Từ đồng nghĩa với "thũng"

khí thũng phổi khí thũng khí phế thũng bệnh phù
phù nề phù thũng phù sưng
sưng tấy sưng phù đầy hơi đầy bụng
thũng mủng thuyền thúng đồ đựng thùng
thùng chứa thùng gạo thùng nước thùng đựng