Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thũng"
khí thũng phổi
khí thũng
khí phế thũng
bệnh phù
phù nề
phù thũng
phù
sưng
sưng tấy
sưng phù
đầy hơi
đầy bụng
thũng mủng
thuyền thúng
đồ đựng
thùng
thùng chứa
thùng gạo
thùng nước
thùng đựng