Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thơn thớt"
trữ tình
thi vị
nên thơ
du dương
có chất thơ
giàu tưởng tượng
ngọt ngào
tử tế
mơ mộng
lãng mạn
huyền ảo
mềm mại
thú vị
tươi đẹp
điệu đà
thú vị
ngây thơ
hài hước
tinh tế
dịu dàng