Từ đồng nghĩa với "thư dụng"

thu giữ thu nhận tiếp nhận dùng
sử dụng giữ lại giữ nắm giữ
cầm giữ tạm giữ đón nhận điều động
trưng dụng chiếm hữu thu thập tích trữ
lưu giữ bảo quản quản lý kiểm soát