Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thư dụng"
thu giữ
thu nhận
tiếp nhận
dùng
sử dụng
giữ lại
giữ
nắm giữ
cầm giữ
tạm giữ
đón nhận
điều động
trưng dụng
chiếm hữu
thu thập
tích trữ
lưu giữ
bảo quản
quản lý
kiểm soát