Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thư không"
hồi trống
trống thu không
báo hiệu
chuông
tiếng trống
tiếng chuông
đóng cửa
thành vào
gần tối
báo tin
thông báo
kết thúc
ngừng
dừng lại
khép lại
tạm ngừng
hết giờ
thời gian
kết thúc ngày
báo giờ