Từ đồng nghĩa với "thư kí toà soạn"

thư ký biên tập biên tập viên thư ký tòa soạn nhân viên biên tập
người biên tập trợ lý biên tập thư ký nội dung người phụ trách bài viết
người quản lý nội dung thư ký báo chí thư ký xuất bản người tổ chức bài viết
người thu thập thông tin người điều phối nội dung thư ký truyền thông người quản lý tòa soạn
nhân viên tòa soạn người hỗ trợ biên tập người làm báo người viết bài